Characters remaining: 500/500
Translation

nữ trang

Academic
Friendly

Từ "nữ trang" trong tiếng Việt có nghĩađồ trang sức dành cho phụ nữ. Những món đồ này thường được làm từ các chất liệu quý giá như vàng, bạc, kim cương, được sử dụng để làm đẹp hoặc thể hiện phong cách cá nhân.

Giải thích chi tiết:
  • Nữ trang bao gồm nhiều loại đồ trang sức khác nhau, như:
    • Vòng cổ: trang sức đeo quanh cổ.
    • Xuyến: nhẫn đeotay, thường nhẫn cưới hoặc nhẫn trang trí.
    • Hoa tai: trang sức đeo trên tai, có thể khuyên hoặc bông tai.
    • Lắc tay: trang sức đeocổ tay.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy thích mua nữ trang để làm quà sinh nhật cho bạn gái."
    • "Nữ trang bằng vàng rất được ưa chuộng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong các bữa tiệc, ấy thường đeo nhiều loại nữ trang khác nhau để thể hiện gu thẩm mỹ của mình."
    • "Nữ trang không chỉ vật trang sức còn biểu tượng của sự sang trọng địa vị xã hội."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "nữ trang" không nhiều biến thể khác, nhưng bạn có thể gặp từ "trang sức" (đồ trang sức nói chung) không phân biệt giới tính.
  • Từ đồng nghĩa: "trang sức", "đồ trang sức".
  • Từ gần giống: "bông tai", "nhẫn", "vòng tay".
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Nữ trang có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ để chỉ đồ vật còn để nói về phong cách, thẩm mỹ. dụ:
    • "Nữ trang của ấy rất tinh tế sang trọng." (nói về phong cách).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nữ trang", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa của bạn. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh nói về phụ nữ, vậy nếu bạn muốn nói về trang sức dành cho nam giới, bạn sẽ dùng từ khác như "trang sức nam".

  1. Đồ trang sức của phụ nữ, như vòng, xuyến, hoa tai...

Comments and discussion on the word "nữ trang"